$5956
Địa chỉ: Số 5 Nguyễn Du - phường Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội Điện thoại: 0439 43
Địa chỉ: Số 5 Nguyễn Du - phường Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội
Điện thoại: 0439 432 432 - Hotline: 0915 211 055 - 0904 145 720
Email: [email protected] - nhakhoaquocteso5.com - nhakhoaquocteso5.vn
Giờ làm việc: 8h30 - 19h30 PHỤ TRÁCH:BÁC SĨ NGUYỄN KIM KHOA
Trong xã hội hiện đại cùng với sự nâng cao nhận thức của người dân ngày nay, việc chăm sóc sức khỏe luôn được mỗi người coi trọng và lưu tâm hàng đầu, có sức khỏe là có tất cả. Xã hội ngày càng phát triển, khoa học kĩ thuật ngày càng tiên tiến và hiện đại hơn thì sẽ càng có nhiều phòng khám, bệnh viện, cơ sở y tế tư nhân mở ra để phục vụ cho nhu cầu khám, chữa bệnh của người dân.
Phòng khám đa khoa 5 sao Hà Nội cùng với việc phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của người dân Hà Nội cũng như các tỉnh khác; chúng tôi luôn hướng đến mục tiêu trở thành phòng khám tư nhân lớn nhất và tốt nhất tại Hà Nội. Chúng tôi hiểu rằng, việc chăm sóc sức khỏe cho con người một cách hiệu quả nhất chính là do sự kết hợp giữa việc chẩn đoán bệnh chính xác, với sự chu đáo, ân cần, kĩ lưỡng của đội ngũ y bác sĩ. Đến với Phòng khám chúng tôi, quý khách hàng sẽ luôn có được một tâm lí thoải mái với sự nhiệt tình và hướng dẫn tận tình của đội ngũ nhân viên, tập thể y bác sĩ.
Bên cạnh đội ngũ nhân viên, y bác sĩ giàu chuyên môn, nhiệt huyết; Phòng khám đa khoa 5 sao cũng chú trọng cao việc đầu tư trang thiết bị, cơ sở vật chất theo tiêu chuẩn. Là một phòng khám mới thành lập trong sự phát triển cao của khoa học kĩ thuật hiện nay, chúng tôi luôn tự hào khi có những trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ đắc lực cho các bác sỹ trong việc giúp bệnh nhân và gia đình hiểu rõ hơn về nguyên nhân, nguồn gốc bệnh, cách phòng trừ cũng như phương pháp chữa trị.
Kính gửi quý khách hàng bảng giá dịch vụ tại Nha khoa quốc tế số 5 áp dụng từ tháng 9 - 2014
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
1.Khám và tư vấn
Consultation & Examination
Free
2.Lấy cao răng và đánh bóng
Cleaning/Scaling
150 000đ-300 000đ
Lấy cao răng cho trẻ em
100 000đ
3.Hàn răng thẩm mỹ
Cosmetic restoration
-Sâu răng mức độ trung bình
150 000đ-300 000đ
-Sâu răng mức độ nặng(trám dưỡng)
500 000đ/răng
-Hàn răng cho trẻ em
150 000đ/răng
4.Điều trị tủy và hoàn tất răng
Root canal treatment
-Người lớn
1000000đ-1500000 đ
-Trường hợp khó
2 000 000 đ/răng
-Trẻ em
500 000đ/răng
5.Nhổ răng trẻ em
Deciduous teeth
-Dưới 8 tuổi
-Trên 8 tuổi
Miễn phí /Free
6.Nhổ răng người lớn
Adult teeth
-Răng thường :
300 000đ-800 000đ
-Răng khôn :
1000 000đ-2 000 000đ
7.Tẩy trắng răng kết hợp (miễn phí lấy cao răng)
In-office bleaching,free cleaning
3 000 000đ
8.Tẩy trắng răng tại nhà ( miễn phí lấy cao răng )
At home bleaching,free cleaning
1 500 000đ
9.Dịch vụ gắn đá quý lên răng : (1 răng)
300 000đ – 500 000đ
10.Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composit(1 răng)
300 000đ – 500 000đ
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH RĂNG CỐ ĐỊNH
1.Cắt cầu răng,mão răng
Cut bridges,crowns
200 000đ/răng
2.Chốt đúc,post
Fasteners cast
500 000đ/răng
3.Răng sứ kim loại
Ceramic crown
1 500 000 đ/răng
4.Răng sứ titan
Ceramic titan crown
2 500 000 đ/răng
5.Răng sứ kim loại quý
Ceramic gold crown
7 000 000đ/răng
6.Răng titan toàn phần
Full titanium
3 000 000đ/răng
7.Răng kim loại toàn phần
Full metal
1 500 000đ/răng
8.Răng vàng
Full gold
10 000 000 đ/răng- 12 000 000đ/răng
(tùy trọng lượng và giá vàng hiện hành)
9.Răng toàn sứ
Venus Ceramic venus
4 000 000đ/răng
10.Răng toàn sứ Emax
Ceramic Emax
4 500 000đ/răng
11.Răng toàn sứ Katana
Ceramic Ziconia Katana
4 500 000đ/răng
12.Răng toàn sứ cercon
Ceramic cercon
5 000 000đ/răng
13.Răng toàn sứ cercon HT
Ceramic cercon HT
6 000 000đ/răng
14.Răng toàn sứ cercon full HT
Ceramic cercon full HT
7 000 000đ/răng
15.Mặt dán sứ Veneer
full ceramic
6 500 000đ/răng
BẢNG GIÁ PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP
1. 1. Hàm tháo lắp nền nhựa dẻo
Plastic frame
2 000 000đ/nền
1. 2. Hàm khung titan
Titan frame
3.000.000đ/khung
1. 3. Hàm khung inox
Inox frame
2 000 000đ/khung
1. 4. Răng nhựa của Mỹ
US plastic tooth-moving
200 000đ/cái
1. 5. Răng sứ tháo lắp
Porcelain tooth-moving
800 000đ/cái
1. 6. Lưới chống gãy
300 000đ/cái
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa